Exposure

Định nghĩa Exposure là gì?

ExposureSự phơi nhiễm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Exposure - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: Nhà nước hoặc điều kiện là không được bảo vệ và mở cửa cho thiệt hại, nguy hiểm, nguy cơ bị thua lỗ trong một giao dịch, hoặc không chắc chắn.

Definition - What does Exposure mean

1. General: State or condition of being unprotected and open to damage, danger, risk of suffering a loss in a transaction, or uncertainty.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *