Định nghĩa Exposure limit là gì?
Exposure limit là Hạn Tiếp xúc Nghề. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Exposure limit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mức độ mà một người có thể được an toàn tiếp xúc với một chất độc hại (thường là một chất khí hoặc hơi dung môi) mà không gây nguy hiểm cho sức khỏe của mình. Các giới hạn này nói chung là tùy tiện và mọi quốc gia xác định giới hạn riêng của mình, kết quả là thiếu các tiêu chuẩn được chấp nhận rộng rãi.
Definition - What does Exposure limit mean
Extent to which a person may be safely exposed to a hazardous substance (typically a gas or solvent vapor) without endangering his or her health. These limits are generally discretionary and every country defines its own limits, resulting in a lack of widely accepted standards.
Source: Exposure limit là gì? Business Dictionary