Định nghĩa Exposure units là gì?
Exposure units là Đơn vị tiếp xúc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Exposure units - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Người hoặc tài sản đó có thể phải chịu một sự mất mát có thể nhận được một giá trị tiền mặt. Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng để tham khảo các cơ sở cao cấp.
Definition - What does Exposure units mean
People or possessions that may be subject to a loss that can be given a cash value. This term may also be used to refer to the premium base.
Source: Exposure units là gì? Business Dictionary