Định nghĩa Extensibility là gì?
Extensibility là Mở rộng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Extensibility - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Khả năng của một hệ thống phần mềm (chẳng hạn như một hệ thống cơ sở dữ liệu) để cho phép và chấp nhận mở rộng đáng kể khả năng của mình, mà không cần viết lại chủ yếu của mã hoặc thay đổi trong cấu trúc cơ bản của nó. Xem thêm khả năng mở rộng và mở rộng quy mô.
Definition - What does Extensibility mean
Ability of a software system (such as a database system) to allow and accept significant extension of its capabilities, without major rewriting of code or changes in its basic architecture. See also expandability and scaling.
Source: Extensibility là gì? Business Dictionary