Định nghĩa Extinguishment là gì?
Extinguishment là Chữa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Extinguishment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Xả, nghỉ hưu, hoặc sự hài lòng của một nghĩa vụ, hoặc huỷ bỏ quyền.
Definition - What does Extinguishment mean
Discharge, retirement, or satisfaction of an obligation, or annulment of a right.
Source: Extinguishment là gì? Business Dictionary