Extroversion

Định nghĩa Extroversion là gì?

ExtroversionLộn ngược ra ngoài. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Extroversion - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chất lượng cá nhân của những việc thoải mái với những mối quan hệ xã hội. Cũng đánh vần là 'hướng ngoại'.

Definition - What does Extroversion mean

Personal quality of being comfortable with social relationships. Also spelled as 'extraversion.'

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *