Định nghĩa Eyewitness testimony là gì?
Eyewitness testimony là Lời khai nhân chứng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Eyewitness testimony - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tuyên bố được đưa ra tuyên thệ bởi một nhân chứng.
Definition - What does Eyewitness testimony mean
Statement given under oath by an eyewitness.
Source: Eyewitness testimony là gì? Business Dictionary