Fact

Định nghĩa Fact là gì?

FactThực tế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fact - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tổ chức sự kiện, mục thông tin, hoặc tình trạng các vấn đề đang tồn tại, quan sát, hay biết là đã xảy ra, và được xác nhận hoặc xác nhận đến mức độ như vậy mà nó được coi là 'thực tế.' Xem thêm giả định, quy tắc của ngón tay cái, và khoa học.

Definition - What does Fact mean

Event, item of information, or state of affairs existing, observed, or known to have happened, and which is confirmed or validated to such an extent that it is considered 'reality.' See also assumption, rule of thumb, and science.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *