Fact sheet

Định nghĩa Fact sheet là gì?

Fact sheetTờ thông tin. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fact sheet - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một tờ giấy cung cấp thông tin về một sản phẩm hay dịch vụ mà có thể được sử dụng cho mục đích công khai

Definition - What does Fact sheet mean

a sheet of paper giving information about a product or service which can be used for publicity purposes

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *