Định nghĩa Fad là gì?
Fad là Ham mê. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fad - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một xu hướng mong muốn đặc trưng với rất nhiều sự nhiệt tình và năng lượng trong một thời gian ngắn. Mốt thường thấy với mặt hàng tiêu dùng thông thường, đặc biệt là xung quanh một mùa lễ hội. Các sản phẩm đã rơi vào thể loại này bao gồm Beanie Babies vào những năm 1990, và hệ thống chơi game trong những năm 2000. Họ cũng có thể được nhìn thấy trong các khu vực khác, chẳng hạn như đầu tư. Ví dụ, đòn bẩy mua-outs (LBOs) được sử dụng thường xuyên trong những năm 1980 cho các công ty tìm kiếm các đối thủ có được, nhà cung cấp, và các tổ chức khác có liên quan. Vào cuối những năm 1990, mặc dù LBOs trở nên ít phổ biến.
Definition - What does Fad mean
A desirable trend characterized with lots of enthusiasm and energy over a short period of time. Fads are often seen with common consumer items, especially around a holiday season. Products that have fallen into this category include Beanie Babies in the 1990s, and gaming system in the 2000s. They can also be seen in other areas, such as investing. For example, leveraged buy-outs (LBOs) were used frequently in the 1980s for companies looking for acquire rivals, suppliers, and other related entities. In the late 1990s though, LBOs became less popular.
Source: Fad là gì? Business Dictionary