Failed trade

Định nghĩa Failed trade là gì?

Failed tradeThương mại thất bại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Failed trade - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giao dịch mà không giải quyết trên ngày thanh toán hợp đồng. Điều này thường xảy ra trường hợp các bên không đồng ý về việc có mục giao đáp ứng các thoả thuận chi tiết kỹ thuật.

Definition - What does Failed trade mean

Transaction that does not settle on the contracted settlement date. This generally happens where the parties disagree on whether the delivered item meets the agreed upon specifications.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *