Định nghĩa Failover là gì?
Failover là Failover. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Failover - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Khả năng của một máy, thiết bị, hoặc hệ thống máy tính cho các hoạt động chuyển giao từ một thành phần không thể thay thế một phần hoặc sao lưu, mà không làm gián đoạn hoạt động hoặc dòng chảy quá trình.
Definition - What does Failover mean
Ability of a machine, equipment, or computer system to transfer operations from a failed component to an alternative or backup component, without interrupting operations or process flow.
Source: Failover là gì? Business Dictionary