Fair Credit Reporting Act (FCRA)

Định nghĩa Fair Credit Reporting Act (FCRA) là gì?

Fair Credit Reporting Act (FCRA)Luật Báo Cáo Tín Dụng Fair (FCRA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fair Credit Reporting Act (FCRA) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Pháp luật liên bang điều chỉnh tín dụng quá trình các cơ quan báo cáo phải tuân theo.

Definition - What does Fair Credit Reporting Act (FCRA) mean

The federal legislation that governs the processes credit reporting agencies must follow.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *