Fare

Định nghĩa Fare là gì?

FareGiá. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fare - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Giá tính phí cho vận chuyển hành khách. Giá này thường thay đổi từ mùa này sang mùa, tuần này sang tuần khác, thậm chí ngày này sang ngày. Nói chung, rẻ hơn giá vé nhiều hạn chế về nó như 21 ngày mua trước, tối thiểu hoặc dừng tối đa, hoặc du lịch chỉ vào những ngày nhất định trong tuần. Xem thêm cước.

Definition - What does Fare mean

1. Price charged for transporting passengers. This price often changes from season to season, week to week, even day to day. In general, cheaper the fare more restrictions on it such as 21 days advance purchase, minimum or maximum stopovers, or travel only on certain days of a week. See also freight.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *