Định nghĩa Farm coverage part là gì?
Farm coverage part là Phần bảo hiểm nông. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Farm coverage part - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một phần được cung cấp trong chính sách thương mại gói mà bìa đất nông nghiệp, thiết bị, và chăn nuôi.
Definition - What does Farm coverage part mean
A part offered in the commercial package policy that covers farmland, equipment, and livestock.
Source: Farm coverage part là gì? Business Dictionary