Fault tolerant

Định nghĩa Fault tolerant là gì?

Fault tolerantKhoan dung lỗi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fault tolerant - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Máy, thiết bị hoặc hệ thống có khả năng phục hồi từ một thất bại thảm khốc mà không phá vỡ hoạt động của nó. Một hệ thống máy tính lỗi khoan dung dựa trên các công nghệ như mirroring đĩa và bộ điều khiển không cần thiết. Nó cũng bao gồm một số bộ xử lý dự phòng giám sát lẫn nhau dưới một 'hệ thống bầu cử' để nếu một bộ xử lý thất bại, người kia (s) sẽ đóng cửa, kêu gọi sự giúp đỡ của con người, và tiếp tục xử lý dữ liệu bằng cách tham gia quá tải của nó. Theo phương án an toàn hơn, toàn bộ hệ thống được nhân đôi (thường tại một địa điểm từ xa) để cung cấp sao lưu đầy đủ trong trường hợp máy tính tiểu học bị phá hủy.

Definition - What does Fault tolerant mean

Machine, equipment or system that has the ability to recover from a catastrophic failure without disrupting its operations. A fault tolerant computer system relies on technologies such as disk mirroring and redundant controllers. It also includes several redundant processors monitoring each other under a 'voting system' so that if one processor fails, the other(s) will shut it down, call for human help, and continue data processing by taking over its load. Under more secure schemes, the entire system is duplicated (often at a remote location) to provide full backup in case the primary computer is destroyed.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *