Định nghĩa Fee là gì?
Fee là Học phí. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fee - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Thù lao: Trong hợp đồng dựa trên giá cả hoàn chi phí, các 'phí' đại diện cho một khoản ngoài dự toán chi phí ban đầu, và phản ánh các yếu tố như rủi ro liên quan. Phí thường là bị giới hạn theo luật định, và có thể được hoặc cố định (như trong một chi phí cộng đồng lệ phí cố định) hoặc cho phép thay đổi trong một phạm vi nhất định (như trong một chi phí cộng đồng lệ phí ưu đãi).
Definition - What does Fee mean
1. Remuneration: In contracts based on cost reimbursement pricing, the 'fee' represents an amount beyond the initial cost estimates, and reflects factors such as the risks involved. Fee is usually subject to statutory limitations, and may be either fixed (as in a cost plus fixed fee contract) or allowed to vary within a specified range (as in a cost plus incentive fee contract).
Source: Fee là gì? Business Dictionary