Feed backward

Định nghĩa Feed backward là gì?

Feed backwardNuôi lạc hậu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Feed backward - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trở về đầu ra (hoặc một phần của nó) của một quá trình để một bước trước đó để chỉnh sửa hoặc xem xét.

Definition - What does Feed backward mean

Return of the output (or its part) of a process to an earlier step for correction or consideration.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *