Feed stock

Định nghĩa Feed stock là gì?

Feed stockNguyên liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Feed stock - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nguyên liệu (đầu vào) đưa vào một quy trình để chuyển đổi thành một cái gì đó khác nhau (đầu ra). Dầu thô là nguyên liệu trong một quá trình tinh chế trong đó sản xuất xăng (xăng dầu).

Definition - What does Feed stock mean

Raw material (input) fed into a process for conversion into something different (output). Crude oil is a feedstock in a refining process which produces gasoline (petroleum).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *