Định nghĩa Fence là gì?
Fence là Hàng rào. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fence - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một hàng rào bảo vệ lợi nhuận thiết lập cho các khoản đầu tư mà phải mất một hit trên thị trường giao dịch.
Definition - What does Fence mean
A protective profit barrier set up for investments that take a hit on the trading market.
Source: Fence là gì? Business Dictionary