Định nghĩa Fibonacci series là gì?
Fibonacci series là Fibonacci loạt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fibonacci series - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Chuỗi các con số, trong đó 1 sẽ xuất hiện hai lần như hai số đầu tiên, và mỗi số tiếp theo là tổng của hai số trước: 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13 ... và vân vân. Khi nó tiếp tục, tỷ lệ giữa số bất kỳ và người kế nhiệm của nó tiếp cận tỷ lệ phần vàng (1: 1.618). Phát hiện vào khoảng năm 1202 bởi nhà toán học người Ý Fibonacci (khoảng năm 1175-1250), nó sẽ hiển thị tính chất toán học độc đáo mà làm cho nó hữu ích trong các lĩnh vực khác nhau như thiên văn học (khoảng cách giữa các hành tinh và mặt trời, và hình dạng của thiên hà xoắn ốc), thực vật học (mô hình tăng trưởng thực vật và cây cối), và các thị trường tài chính (biến động giá chứng khoán).
Definition - What does Fibonacci series mean
Sequence of numbers in which 1 appears twice as the first two numbers, and every subsequent number is the sum of two preceding numbers: 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13 ... and so on. As it continues, the ratio between any number and its successor approaches the ratio of golden section (1:1.618). Discovered around 1202 by the Italian mathematician Fibonacci (circa 1175-1250), it displays unique mathematical properties that make it useful in fields as diverse as astronomy (distances between planets and the sun, and the shape of galactic spirals), botany (growth patterns of plants and trees), and financial markets (price movements of securities).
Source: Fibonacci series là gì? Business Dictionary