File backup

Định nghĩa File backup là gì?

File backupSao lưu tập tin. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ File backup - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thực hành bảo vệ dữ liệu quan trọng bằng cách lưu trữ các file trùng lặp trên một vị trí khác trên cùng một ổ đĩa, trên khác nhau ổ đĩa, đĩa mềm, truyền thông, máy tính, và / hoặc trang web. Một số chương trình ứng dụng cho phép sao chép tự động các tập tin. Xem thêm mirroring dữ liệu và mirroring đĩa.

Definition - What does File backup mean

Practice of protecting important data by storing duplicate files on a different location on the same drive, on different drives, diskettes, media, computer, and/or site. Some application programs allow automatic duplication of files. See also data mirroring and disk mirroring.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *