File integrity

Định nghĩa File integrity là gì?

File integrityTính toàn vẹn file. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ File integrity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhà nước của một tập tin máy tính (điện tử) trong đó không có sự thay đổi, bổ sung, hoặc xóa đã được thực hiện, và đó chính là cách thức mà nó được lưu trữ bởi người khởi của nó.

Definition - What does File integrity mean

State of a computer (electronic) file in which no alteration, addition, or deletion has been made, and which is exactly the way it was stored by its originator.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *