Định nghĩa File system là gì?
File system là Hệ thống tập tin. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ File system - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Được sử dụng trong máy tính cho tổ chức và lưu trữ dữ liệu máy tính, làm cho nó dễ dàng cho người sử dụng để tìm kiếm và truy cập thông tin.
Definition - What does File system mean
Used in computing for organizing and storing computer data, making it easy for the user to find and access information.
Source: File system là gì? Business Dictionary