Financial Accounting Foundation

Định nghĩa Financial Accounting Foundation là gì?

Financial Accounting FoundationQuỹ Kế toán tài chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Financial Accounting Foundation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tổ chức này chịu trách nhiệm về nhiệm vụ quản lý của FASB. Tổ chức này xử lý các mối quan hệ thành viên, báo cáo tài chính cho FASB và giám sát việc AICPA.

Definition - What does Financial Accounting Foundation mean

This organization is responsible for the managerial duties of FASB. This organization handles member relations, financial reporting for FASB, and oversees the AICPA.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *