Định nghĩa Financial accounting standards (FAS) là gì?
Financial accounting standards (FAS) là Các tiêu chuẩn kế toán tài chính (FAS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Financial accounting standards (FAS) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Chuẩn dứt khoát theo quy định của Hội đồng chuẩn mực kế toán của một quốc gia (như ở Anh), hoặc Ban Chuẩn mực Kế toán tài chính (như ở Mỹ) để báo cáo kế toán dữ liệu trong báo cáo tài chính. Những quy định này phải được áp dụng cho tất cả các báo cáo tài chính nhằm cung cấp một cái nhìn trung thực và hợp lý của tình hình tài chính của công ty, và một phương pháp tiêu chuẩn để so sánh với báo cáo tài chính của các công ty khác.
Definition - What does Financial accounting standards (FAS) mean
Definitive benchmarks prescribed by a country's Accounting Standards Board (as in the UK), or Financial Accounting Standards Board (as in the US) for reporting of accounting data in financial statements. These rules must be applied to all financial statements in order to provide a true and fair view of the firm's financial position, and a standardized method of comparison with financial statements of the other firms.
Source: Financial accounting standards (FAS) là gì? Business Dictionary