Định nghĩa Financial analysis là gì?
Financial analysis là Phân tích tài chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Financial analysis - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đánh giá (1) hiệu quả mà quỹ (đầu tư và nợ) đang làm việc trong một công ty, (2) hiệu quả và lợi nhuận hoạt động kinh doanh, và (3) giá trị và độ an toàn của tuyên bố con nợ đối với tài sản của công ty. Nó sử dụng các kỹ thuật như 'quỹ chảy phân tích và chỉ tiêu tài chính để hiểu được vấn đề và cơ hội vốn có trong một khoản đầu tư tài chính hoặc quyết định.
Definition - What does Financial analysis mean
Assessment of the (1) effectiveness with which funds (investment and debt) are employed in a firm, (2) efficiency and profitability of its operations, and (3) value and safety of debtors' claims against the firm's assets. It employs techniques such as 'funds flow analysis' and financial ratios to understand the problems and opportunities inherent in an investment or financing decision.
Source: Financial analysis là gì? Business Dictionary