Financial attributes

Định nghĩa Financial attributes là gì?

Financial attributesThuộc tính tài chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Financial attributes - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các yếu tố hoặc các thông số đó cho thấy tình hình tài chính của một tổ chức, chẳng hạn như cổ phiếu phổ thông, tỷ lệ vốn hóa, yêu cầu về vốn, và thu nhập trên mỗi cổ phiếu.

Definition - What does Financial attributes mean

Factors or parameters that indicate the financial health of an organization, such as common equity, capitalization ratios, capital requirements, and earnings per share.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *