Financial economics

Định nghĩa Financial economics là gì?

Financial economicsKinh tế tài chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Financial economics - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chi nhánh của kinh tế tập trung vào các yếu tố thời gian, rủi ro, chi phí cơ hội và các biến khác liên quan đến các quyết định tài chính. lĩnh vực nghiên cứu này tập trung vào cách di chuyển tài chính được thực hiện trong điều kiện không chắc chắn.

Definition - What does Financial economics mean

Branch of economics focused on the elements of time, risk, opportunity cost and other variables related to financial decisions. This field of study concentrates on how financial moves are made under uncertain conditions.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *