Định nghĩa Financial forecast là gì?
Financial forecast là Dự báo tài chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Financial forecast - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một dự đoán liên quan đến điều kiện kinh doanh trong tương lai có khả năng ảnh hưởng đến một công ty, tổ chức hoặc quốc gia. Một Xác định dự báo tài chính xu hướng trong dữ liệu lịch sử và ngoài trời, và các dự án những xu hướng để cung cấp ra quyết định với thông tin về những gì tình hình tài chính của công ty có khả năng là tại một số điểm trong tương lai.
Definition - What does Financial forecast mean
A prediction concerning future business conditions that are likely to affect a company, organization, or country. A financial forecast identifies trends in external and internal historical data, and projects those trends in order to provide decision-makers with information about what the financial status of the company is likely to be at some point in the future.
Source: Financial forecast là gì? Business Dictionary