Financial health

Định nghĩa Financial health là gì?

Financial healthSức khỏe tài chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Financial health - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một cách trong đó để đo lường các khía cạnh tài chính tổng thể của một cá nhân bao gồm số lượng tài sản mà họ sở hữu và bao nhiêu thu nhập mà họ phải trả để trang trải thường xuyên và các chi phí khác.

Definition - What does Financial health mean

A way in which to measure the overall financial aspect of an individual that includes the amount of assets they own and how much income they must pay out to cover regular and other expenses.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *