Financial impact

Định nghĩa Financial impact là gì?

Financial impactTác động tài chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Financial impact - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chi phí hoặc rơi vào doanh thu phát sinh từ một thảm họa, sự thay đổi trong điều kiện thị trường, sự thất bại của một sản phẩm, hoặc các sự kiện khác dưới hoặc ngoài tầm kiểm soát của quản lý.

Definition - What does Financial impact mean

Expense or fall in revenue arising out of a disaster, change in market conditions, failure of a product, or other events under or beyond a management's control.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *