Định nghĩa Financial information là gì?
Financial information là Thông tin tài chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Financial information - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Dữ liệu như số thẻ tín dụng, xếp hạng tín dụng, số dư tài khoản, và các sự kiện tiền tệ khác về một người hoặc tổ chức được sử dụng trong thanh toán, thẩm định tín dụng, giao dịch cho vay, và các hoạt động tài chính khác. Thông tin tài chính phải được xử lý để các doanh nghiệp được thực hiện, nhưng nó cũng phải được xử lý cẩn thận của các doanh nghiệp để đảm bảo an ninh cho khách hàng và để tránh những kiện tụng và tiếng xấu mà có thể xuất phát từ việc sử dụng cẩu thả hoặc không đúng.
Definition - What does Financial information mean
Data such as credit card numbers, credit ratings, account balances, and other monetary facts about a person or organization that are used in billing, credit assessment, loan transactions, and other financial activities. Financial information must be processed in order for business to be conducted, but it must also be carefully handled by businesses in order to ensure security for customers and to avoid the litigation and bad publicity that can stem from negligent or improper use.
Source: Financial information là gì? Business Dictionary