Định nghĩa Financial intermediary là gì?
Financial intermediary là Trung gian tài chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Financial intermediary - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tổ chức tài chính (như ngân hàng, công đoàn tín dụng, công ty tài chính, công ty bảo hiểm, chứng khoán, công ty môi giới) có vai trò như là 'trung gian' giữa những người muốn để cho vay và những người muốn mượn.
Definition - What does Financial intermediary mean
Financial institution (such as a bank, credit union, finance company, insurance company, stock exchange, brokerage company) which acts as the 'middleman' between those who want to lend and those who want to borrow.
Source: Financial intermediary là gì? Business Dictionary