Financial markets

Định nghĩa Financial markets là gì?

Financial marketsThị trường tài chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Financial markets - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thị trường mua bán cổ phiếu (CP), trái phiếu, hối phiếu, hàng hóa, tương lai và các tùy chọn, ngoại tệ, vv, mà làm việc như trao đổi về vốn và tín dụng. Xem thêm thị trường vốn và thị trường tiền tệ.

Definition - What does Financial markets mean

Markets for sale and purchase of stocks (shares), bonds, bills of exchange, commodities, futures and options, foreign currency, etc., which work as exchanges for capital and credit. See also capital market and money market.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *