Financial planning

Định nghĩa Financial planning là gì?

Financial planningKế hoạch tài chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Financial planning - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kế hoạch lợi nhuận dài hạn nhằm tạo ra lợi nhuận lớn hơn đối với tài sản, tốc độ tăng trưởng trên thị trường cổ phiếu, và tại giải quyết vấn đề trước mắt.

Definition - What does Financial planning mean

Long-term profit planning aimed at generating greater return on assets, growth in market share, and at solving foreseeable problems.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *