Financial privacy

Định nghĩa Financial privacy là gì?

Financial privacyRiêng tư tài chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Financial privacy - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một tập hợp rộng rãi các quyền mà người tiêu dùng bảo vệ khỏi những truy cập trái phép vào tài khoản tài chính của chính phủ và các cơ quan khác, và cấm các tổ chức tài chính từ để lộ dữ liệu tài chính cho bên thứ ba mà không được phép của bên bị ảnh hưởng.

Definition - What does Financial privacy mean

A broad set of rights that protect consumers from unlawful access to financial accounts by the government and other bodies, and prohibit financial institutions from revealing financial data to third parties without the authorization of the affected party.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *