Financial ratios

Định nghĩa Financial ratios là gì?

Financial ratiosChỉ số tài chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Financial ratios - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một so sánh phân tích tài chính, trong đó một số hạng mục báo cáo tài chính được chia theo nhau để lộ mối quan hệ logic của họ. Một số chỉ tiêu tài chính (ví dụ như doanh thu ròng với tỷ lệ tài sản ròng và thu nhập ròng với tỷ lệ doanh thu thuần) được gọi là chính vì họ chỉ ra những nguyên nhân cơ bản cơ bản mạnh và điểm yếu của công ty. Những người khác (chẳng hạn như Tài sản lưu động để tỷ lệ nợ ngắn hạn và nợ ngắn hạn với tỷ lệ tài sản ròng) được gọi là thứ yếu vì họ miêu tả vị thế cạnh tranh của công ty và cơ cấu tài chính như các hiệu ứng trong những nguyên nhân được xác định bởi tỷ lệ chính. Xem thêm tỷ lệ hoạt động, tỷ lệ hiệu quả, tỷ lệ đầu tư, tỷ lệ đòn bẩy, tỷ lệ thanh khoản, và tỷ lệ lợi nhuận.

Definition - What does Financial ratios mean

A financial analysis comparison in which certain financial statement items are divided by one another to reveal their logical interrelationships. Some financial ratios (such as net sales to net worth ratio and net income to net sales ratio) are called primary because they indicate the fundamental causes underlying a company's strengths and weaknesses. Others (such as current assets to current liabilities ratio, and current liabilities to net worth ratio) are called secondary because they depict the company's competitive position and financial structure as effects of the causes identified by the primary ratios. See also activity ratios, efficiency ratios, investment ratios, leverage ratios, liquidity ratios, and profitability ratios.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *