Financial records

Định nghĩa Financial records là gì?

Financial recordsCác báo cáo tài chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Financial records - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tài liệu chính thức đại diện cho các giao dịch của một doanh nghiệp, cá nhân hay tổ chức nào khác. hồ sơ tài chính được duy trì bởi hầu hết các doanh nghiệp bao gồm một tuyên bố về lợi nhuận giữ lại và lưu chuyển tiền tệ, báo cáo thu nhập và của công ty cân đối kế toán và thuế lợi nhuận. Giữ hồ sơ tài chính tổ chức là một yếu tố then chốt trong một doanh nghiệp thành công.

Definition - What does Financial records mean

Formal documents representing the transactions of a business, individual or other organization. Financial records maintained by most businesses include a statement of retained earnings and cash flow, income statements and the company's balance sheet and tax returns. Keeping financial records organized is a key element in a successful business.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *