Financial responsibility clause

Định nghĩa Financial responsibility clause là gì?

Financial responsibility clauseKhoản trách nhiệm tài chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Financial responsibility clause - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một phủ quy định điều khoản rằng tuân thủ chính sách pháp luật của nhà nước chiếc xe đang được vận hành trong.

Definition - What does Financial responsibility clause mean

A clause stipulating that the policy adheres to the laws of the state the vehicle is being operated in.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *