Financial supply chain

Định nghĩa Financial supply chain là gì?

Financial supply chainChuỗi cung ứng tài chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Financial supply chain - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thành phần không thể thiếu của một chuỗi cung ứng, kết nối đối tác thương mại từ vị trí để nhận thanh toán. Nó mang dòng chảy của thông tin tài chính và tiền bạc vào điều ngược lại hướng đến dòng chảy của hàng hóa và dịch vụ.

Definition - What does Financial supply chain mean

Integral component of a supply chain, connecting trading partners from order placement to receipt of payment. It carries the flow of financial information and money in the direction opposite to the flow of goods and services.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *