Financial system

Định nghĩa Financial system là gì?

Financial systemHệ thống tài chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Financial system - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các quy trình và thủ tục được sử dụng bởi quản lý của một tổ chức thực hiện kiểm soát tài chính và trách nhiệm giải trình. Những biện pháp này bao gồm ghi âm, xác minh và báo cáo kịp thời các giao dịch có ảnh hưởng đến doanh thu, chi phí, tài sản và nợ phải trả.

Definition - What does Financial system mean

The processes and procedures used by an organization's management to exercise financial control and accountability. These measures include recording, verification, and timely reporting of transactions that affect revenues, expenditures, assets, and liabilities.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *