Định nghĩa Financing là gì?
Financing là Tài chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Financing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hành vi cung cấp tiền cho một dự án Ví dụ: tài chính của dự án đã được thực hiện bởi hai ngân hàng quốc tế.
Definition - What does Financing mean
the act of providing money for a project Example: The financing of the project was done by two international banks.
Source: Financing là gì? Business Dictionary