Fire resistant

Định nghĩa Fire resistant là gì?

Fire resistantChống lửa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fire resistant - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chất liệu nên không thấm nước để cháy rằng, đối với một nhiệt độ và thời gian quy định, sẽ không có sự thất bại về cấu trúc và phía xa lửa sẽ không được nóng hơn một nhiệt độ nhất định. Còn được gọi là kháng ngọn lửa.

Definition - What does Fire resistant mean

Material so impervious to fire that, for a specified temperature and time, there will be no structural failure and the side away from fire will not be hotter than a certain temperature. Also called flame resistant.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *