Fire retardant

Định nghĩa Fire retardant là gì?

Fire retardantChất chống cháy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fire retardant - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chất thêm vào một loại vật liệu hoặc áp dụng cho một bề mặt để ngăn chặn, làm giảm hoặc trì hoãn việc đốt của vật liệu đến một mức độ đáng kể. Còn được gọi là chất chống cháy.

Definition - What does Fire retardant mean

Substance added to a material or applied to a surface to suppress, reduce, or delay the combustion of the material to a significant degree. Also called flame retardant.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *