Định nghĩa Firefighting là gì?
Firefighting là Chữa cháy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Firefighting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Ngắn hạn 'sửa chữa' của các vấn đề, hoặc ức chế các triệu chứng của họ, chứ không phải là sự hiểu biết và giải quyết các yếu tố gây ra các vấn đề.
Definition - What does Firefighting mean
Short-term 'fixing' of problems, or suppression of their symptoms, rather than understanding and addressing the factors that cause the problem.
Source: Firefighting là gì? Business Dictionary