Định nghĩa First degree relative là gì?
First degree relative là Tương đối mức độ đầu tiên. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ First degree relative - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Người phối ngẫu, cha mẹ, anh chị em ruột, hoặc trẻ em. Xem thêm gia đình ngay lập tức.
Definition - What does First degree relative mean
A spouse, parent, sibling, or child. See also immediate family.
Source: First degree relative là gì? Business Dictionary