First to file rule

Định nghĩa First to file rule là gì?

First to file ruleĐầu tiên cho quy tắc tập tin. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ First to file rule - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một tiêu chuẩn quy phạm pháp luật xảy ra khi những người tham gia trong một bộ đồ cư trú tại các nước khác nhau. Các tiêu chuẩn khẳng định đảng đầu tiên để khởi kiện vụ việc sẽ được trao giải thưởng "nhà" tòa án cho quá trình tố tụng. Ưu điểm bao gồm sự quen thuộc với thẩm phán địa phương và chi phí đi lại thấp hơn.

Definition - What does First to file rule mean

A legal standard that occurs when participants in a suit reside in different jurisdictions. The standard states the first party to file a suit shall be awarded "home" court for the proceedings. Advantages include familiarity with local judges and lower travel costs.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *