First to market

Định nghĩa First to market là gì?

First to marketĐầu tiên ra thị trường. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ First to market - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sản phẩm đầu tiên đã tạo ra một thị trường mới (chẳng hạn như máy tính để bàn), một loại sản phẩm (chẳng hạn như máy tính xách tay), hoặc một phân đáng kể của một chủng loại (chẳng hạn như máy tính xách tay hoặc máy tính cầm tay).

Definition - What does First to market mean

First product that created a new market (such as the desktop computer), a product category (such as the portable computer), or a substantial subdivision of a category (such as the laptop or handheld computer).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *