Định nghĩa Fiscal là gì?
Fiscal là Ngân sách. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fiscal - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hoặc liên quan đến doanh thu công cộng (thuế), chi tiêu công, nợ và tài chính. Trong khi đó, thuật ngữ 'tiền tệ' liên quan đến tiền bạc và làm thế nào nó được cung cấp cho, và lưu thông trong, một nền kinh tế.
Definition - What does Fiscal mean
Of or relating to public revenues (taxation), public spending, debt, and finance. In comparison, the term 'monetary' relates to money and how it is supplied to, and circulates in, an economy.
Source: Fiscal là gì? Business Dictionary